--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry-wood termite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry-wood termite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-wood termite
+ Noun
(động vật học) mối gỗ khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-wood termite"
Những từ có chứa
"dry-wood termite"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gỗ
mộc
hồng sắc
mộc bản
củi
mối
câu đối
lịch sử
ngũ hành
lực dịch
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
dry-wood termite
:
(động vật học) mối gỗ khô
+
howl
:
tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét