--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry-wood termite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry-wood termite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-wood termite
+ Noun
(động vật học) mối gỗ khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-wood termite"
Những từ có chứa
"dry-wood termite"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gỗ
mộc
hồng sắc
mộc bản
củi
mối
câu đối
lịch sử
ngũ hành
lực dịch
more...
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
dry-wood termite
:
(động vật học) mối gỗ khô
+
unprincipled
:
vô luân thường; vô hạnh; bất lương
+
diệc
:
heron
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage